Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gothique
Jump to user comments
tính từ
  • gôtic
    • Architecture gothique
      kiến trúc gôtic
    • Ecriture gothique
      chữ viết gôtic
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ
danh từ giống cái
  • chữ viết gôtic
danh từ giống đực
  • như gotique
Related search result for "gothique"
Comments and discussion on the word "gothique"