Jump to user comments
danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn)
- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
- a piece of gossip
câu chuyện tầm phào
- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào
- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)
- a gossip column
cột nhặt nhạnh
nội động từ
- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
- viết theo lối nói chuyện tầm phào