Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
goriness
/'gɔ:rinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu
  • (thơ ca) tình trạng đỏ như máu
Related search result for "goriness"
Comments and discussion on the word "goriness"