Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goodwill
/gud'wil/
Jump to user comments
danh từ
  • thiện ý, thiện chí; lòng tốt
    • people of goodwill
      những người có thiện chí
  • (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
  • (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp
Related words
Related search result for "goodwill"
Comments and discussion on the word "goodwill"