English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ số nhiều
- hàng hoá, hàng
- production of goods
sự sản xuất hàng hoá
- hàng hoá chở (trên xe lửa)
- a goods train
xe lửa chở hàng
- by goods
bằng xe lửa chở hàng
IDIOMS
- a nice little piece of goods
- (đùa cợt) một món khá xinh