Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
goods
/gudz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • của cải, động sản
  • hàng hoá, hàng
    • production of goods
      sự sản xuất hàng hoá
  • hàng hoá chở (trên xe lửa)
    • a goods train
      xe lửa chở hàng
    • by goods
      bằng xe lửa chở hàng
IDIOMS
  • to deliver the goods
    • (xem) deliver
  • a nice little piece of goods
    • (đùa cợt) một món khá xinh
Related search result for "goods"
Comments and discussion on the word "goods"