Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goner
/'gɔnə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
Related search result for "goner"
Comments and discussion on the word "goner"