Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gondole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuyền gonđon (cong mui, đáy bằng, một mái chèo)
  • (y học) cốc rửa mặt
Related search result for "gondole"
Comments and discussion on the word "gondole"