Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gom
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Đưa phần của mình vào với người khác: Gom tiền đi du lịch 2. Góp phần mình trong một cuộc đánh bạc: Đánh tổ tôm cò con, cũng phải gom năm trăm đồng.
Related search result for
"gom"
Words pronounced/spelled similarly to
"gom"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
gom
gon
more...
Words contain
"gom"
:
gom
gom góp
thu gom
Comments and discussion on the word
"gom"