Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gold-field in Vietnamese - English dictionary
hoàng kim
hơi đồng
ca ra
ruộng
bì bõm
cấp
nội
kim mã ngọc đường
vàng tây
vàng mười
mỏ vàng
kim thoa
kim ngân
vàng y
đào mỏ
kim bản vị
cá vàng
kim hoàn
ống nhòm
thị trường
dã chiến
ruộng nương
hoang điền
cải bẹ
chuột đồng
ruộng mạ
nương mạ
nén
ngoan
nội đồng
cánh đồng
ruộng công
đồng
tá
dát
vàng
nguyên chất
bờ thửa
bể dâu
luôm nhuôm
kiềng
hương hỏa
bát ngát
sỉa
lá
dây chuyền
cầm cố
nguyên soái
trường
đai
bàn cờ
bồi đắp
mông mênh
các
cát
ròng
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
ào
rụi
cảnh
bản vị
cắt
cấn
lúa
cao sản
điền
dụng võ
bông
chan hoà
bù nhìn
buông
chay
cấy
nông nghiệp