French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nuốt trửng
- Gober un oeuf cru
nuốt chửng quả trứng sống
- (thông tục) với, chộp
- Gober un cambrioleur à sa sortie
vớ được tên kẻ trộm khi nó chuồn ra
- (thân mật) cả tin (không suy xét)
- Il gobe tout
nó cả tin mọi thứ