Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gnash
/næʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nghiến (răng)
    • to gnash one's teeth
      nghiến răng (vì giận)
nội động từ
  • nghiến răng
Related search result for "gnash"
Comments and discussion on the word "gnash"