Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gloria
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • (tôn giáo) kinh tán tụng
  • (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) cà phê pha rượu trắng
Related search result for "gloria"
Comments and discussion on the word "gloria"