Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glomérulonéphrite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận, viêm thận tiểu cầu
Related search result for "glomérulonéphrite"
  • Words contain "glomérulonéphrite" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    sung thận
Comments and discussion on the word "glomérulonéphrite"