Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glissant
Jump to user comments
tính từ
  • trơn, dễ trượt, dễ tuột
    • Sentier glissant
      đường trơn
  • tuột đi, khó nắm được vững
    • L'affaire était glissante
      việc khó nắm được vững
    • terrain glissant
      việc phiêu lưu
    • vecteur glissant
      (toán học) vectơ trượt
Related search result for "glissant"
Comments and discussion on the word "glissant"