Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
glazing
/'gleiziɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lắp kính
  • sự tráng men (đồ gốm)
  • sự làm láng (vải, da...)
  • sự đánh bóng
Related search result for "glazing"
Comments and discussion on the word "glazing"