Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gizzard
/'gizəd/
Jump to user comments
danh từ
  • cái mề (chim)
  • (nghĩa bóng) cổ họng
    • to stick in one's gizzard
      (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
IDIOMS
  • to fret one's gizzard
    • lo lắng, buồn phiền
Related words
Related search result for "gizzard"
Comments and discussion on the word "gizzard"