Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gitan
Jump to user comments
tính từ
  • du cư
danh từ
  • người Tây Ban Nha du cư
danh từ giống cái
  • thuốc gitan (của Pháp)
Related search result for "gitan"
Comments and discussion on the word "gitan"