Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
girondin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Gi-rông-đơ
    • Vignobles girondins
      các cánh đồng nho xứ Girông-đơ
  • (sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh
Related search result for "girondin"
Comments and discussion on the word "girondin"