Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
gin
/dʤin/
Jump to user comments
danh từ
  • rượu gin
  • cạm bẫy, bẫy
  • máy tỉa hột bông
  • (kỹ thuật) cái tời; trục nâng
ngoại động từ
  • đánh bẫy (thú săn)
  • tỉa hột (bông)
Related words
Related search result for "gin"
Comments and discussion on the word "gin"