Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gigoter
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) động đậy mạnh chân; ngọ ngoạy chân tay
    • Bébé qui gigote
      em bé ngọ ngoạy chân tay
  • co giật chân sắp chết (con thỏ.)
Related search result for "gigoter"
Comments and discussion on the word "gigoter"