Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gigoté
Jump to user comments
tính từ
  • có đùi (theo một kiểu nào đó, nói về ngựa, chó)
    • Cheval bien gigoté
      con ngựa có đùi chắc nịch
Related search result for "gigoté"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gigoté"
    gigot gigoté
Comments and discussion on the word "gigoté"