Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giẫy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Vạt cỏ cho sạch hoặc vạt đất cho phẳng bằng xẻng, cuốc: Giẫy đường.
  • đg. Mua chuộc bằng tiền: Trong xã hội cũ lấy tiền mà giẫy thì việc gì cũng xong.
Related search result for "giẫy"
Comments and discussion on the word "giẫy"