Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giấy nhiễu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ giấy mỏng và nhăn nheo như nền tấm nhiễu, dùng để làm hoa giả.
Related search result for "giấy nhiễu"
Comments and discussion on the word "giấy nhiễu"