Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Dìm xuống nước cho nước thấm vào: Giấn quần áo xuống chậu nước mà ngâm. 2. Đè, ấn mạnh: Giấn đầu xuống mà đánh.
Related search result for "giấn"
Comments and discussion on the word "giấn"