Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giải trừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bỏ hết đi: Giải trừ quân đội phát xít Đức. Giải trừ quân bị. Chủ trương bãi bỏ võ khí, quân đội, làm cho chiến tranh không có khả năng xảy ra nữa.
Related search result for "giải trừ"
Comments and discussion on the word "giải trừ"