Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giải thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Tan rã: Chế độ nông nô giải thể. 2. Phân tán các thành phần khiến một tổ chức không còn nữa: Giải thể nhà ăn của cơ quan.
Related search result for
"giải thể"
Words pronounced/spelled similarly to
"giải thể"
:
giai thoại
giải thể
giải thoát
giới thiệu
Words contain
"giải thể"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giảng
giật
giả
giảm
giấy
giải
giần
giấu
giấc
giải phóng
more...
Comments and discussion on the word
"giải thể"