Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chiếm lấy bằng sức mạnh: Kháng chiến để giành độc lập.
  • d. Đồ đan bằng tre nứa, đáy phẳng, thành cao: Giành đầy đất.
Related search result for "giành"
Comments and discussion on the word "giành"