Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
già giang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cái gông đeo ở cổ tội nhân (cũ): Già giang một lão một trai (K).
Related search result for "già giang"
Comments and discussion on the word "già giang"