Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
già giặn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Chắc chắn: Chủ trương già giặn. 2. Đầy đủ quá: Cân đường già giặn. 3. Rắn rỏi, đanh thép: Lời văn già giặn.
Related search result for "già giặn"
Comments and discussion on the word "già giặn"