Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ghe in Vietnamese - French dictionary
ống nghe
đòn ghen
dễ nghe
ghe
ghe bầu
ghe cộ
ghe chài
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tức
ghen tị
ghen tuông
khó nghe
lắng nghe
máu ghen
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lóng
nghe lời
nghe lõm
nghe nói
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe ra
nghe sách
nghe theo
nghe tiếng
tai nghe
xương ghe