Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ghanaian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Ghana, người dân, hay ngôn ngữ của nước này
Related words
Related search result for "ghanaian"
Comments and discussion on the word "ghanaian"