Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghềnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đi quân sĩ hay quân tượng từ vạch dưới lên, trong ván cờ tướng.
Related search result for "ghềnh"
Comments and discussion on the word "ghềnh"