Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. 1. Làm cho vỡ hoặc mẻ dần bằng cách đập vào mép hay cạnh của vật rắn. 2. Nh. Đập: lấy gạch ghè vào đầu nhau.
  • 2 dt. Lọ nhỏ bằng sành: ghè tương.
Related search result for "ghè"
Comments and discussion on the word "ghè"