Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
geodesic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay được xác định bởi trắc địa học
Noun
  • (toán học) đường thẳng ngắn nhất giữa hai điểm trên một bề mặt đã được xác định (thuộc toán học); ví dụ như: một đường thẳng trên một mặt phẳng, hay cung của một đường tròn lớn trên một hình cầu)
Related words
Related search result for "geodesic"
Comments and discussion on the word "geodesic"