Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
genitive
/'dʤenitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) sở hữu
    • the genitive cáe
      cách sở hữu, (thuộc) cách
danh từ
  • (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách
Related words
Related search result for "genitive"
Comments and discussion on the word "genitive"