Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
generalised
Jump to user comments
Adjective
  • không có sự biệt hóa nào về sinh học, hoặc không có sự biến đổi thích nghi với môi trường hay với một chức năng đặc biệt nào đó
Related search result for "generalised"
Comments and discussion on the word "generalised"