Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
geminate
/'dʤeminit - 'dʤemineit/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) từng cặp, từng đôi
ngoại động từ
  • (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi
Related words
Related search result for "geminate"
Comments and discussion on the word "geminate"