Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gazouiller
Jump to user comments
nội động từ
  • hót líu lo (chim)
  • chảy róc rách (nước)
  • nói bập bẹ (trẻ em)
Related search result for "gazouiller"
Comments and discussion on the word "gazouiller"