Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gavel
/'gævl/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
Related search result for "gavel"
Comments and discussion on the word "gavel"