Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gauler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đập rụng quả; đập rụng (quả)
    • Gauler un pommier
      đập rụng quả cây táo
    • Gauler des pommes
      đập rụng quả táo
Related search result for "gauler"
Comments and discussion on the word "gauler"