Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gasteropod
/'gæstərəpɔd/ Cách viết khác : (gastropode) /'gæstrəpɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) loài chân bụng
Related search result for "gasteropod"
Comments and discussion on the word "gasteropod"