Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
garrison
/'gærisn/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
ngoại động từ
  • đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)
Related words
Related search result for "garrison"
Comments and discussion on the word "garrison"