Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garnison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quân đội đồn trú (ở một thành phố)
  • thành phố có quân đội đồn trú
    • amours de garnison
      (thân mật) tình yêu nhất thời
    • mariage de garnison
      (thân mật) đám cưới không cân xứng
Related search result for "garnison"
Comments and discussion on the word "garnison"