French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bảo đảm, bảo hành
- Lois garantissant les libertés du citoyen
luật bảo đảm quyền tự do của công dân
- Garantir une montre pour un an
bảo hành cái đồng hồ một năm
- Je vous garantis que c'est la pure vérité
tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn
- bảo đảm khỏi
- Rideaux qui garantissent du soleil
màn cửa che cho khỏi nắng