Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garantie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bảo đảm, sự bảo hành
    • Vente avec garantie
      bán có bảo hành
  • điều bảo đảm, cái bảo đảm
    • Des garanties pour l'avenir
      những (điều) bảo đảm cho tương lai
Related search result for "garantie"
Comments and discussion on the word "garantie"