French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- bít tất tay, bao tay, găng
- Des gants de laine
đôi găng len
- Gants de boxe
găng đánh quyền Anh
- aller comme un gant
thích hợp vừa vặn
- jeter le gant à quelqu'un
thách thức ai
- mettre des gants; prendre des gants
làm kín đáo, làm thận trọng
- relever le gant
xem relever
- se donner des gants
tranh công
- souple comme un gant
mềm mỏng, dễ tính