Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
galoot
/gə'lu:t/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • thuỷ thủ
  • lính
  • người vụng về
  • người vô dụng, người vô tích s
Related search result for "galoot"
Comments and discussion on the word "galoot"