Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gallois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Gan-lơ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng (nói xứ) Gan-lơ
Related search result for "gallois"
Comments and discussion on the word "gallois"