Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galeux
Jump to user comments
tính từ
  • xem gale I
    • Chien galeux
      chó ghẻ
    • Arbre galeux
      cây lắm u mụn
    • Plaies galeuses
      mụn ghẻ
  • sần sùi
    • Verre galeux
      thủy tinh sần sùi
  • brebis galeuse+ xem brebis
danh từ
  • người bị ghẻ
  • (nghĩa bóng) kẻ khốn nạn, kẻ đê tiện
Related words
Related search result for "galeux"
Comments and discussion on the word "galeux"