Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
galactic
Jump to user comments
Adjective
  • cực kỳ lớn, lớn tới mức không tưởng tượng nổi
  • thuộc, liên quan tới một ngân hà
Related words
Related search result for "galactic"
Comments and discussion on the word "galactic"